Có 2 kết quả:
一哭二闹三上吊 yī kū èr nào sān shàng diào ㄧ ㄎㄨ ㄦˋ ㄋㄠˋ ㄙㄢ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄠˋ • 一哭二鬧三上吊 yī kū èr nào sān shàng diào ㄧ ㄎㄨ ㄦˋ ㄋㄠˋ ㄙㄢ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄠˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a terrible scene (idiom)
(2) to throw a tantrum
(2) to throw a tantrum
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a terrible scene (idiom)
(2) to throw a tantrum
(2) to throw a tantrum
Bình luận 0